Ngõ vào 1P 220V
Ngõ ra 1P 220V 0~320Hz
Công suất 0.4 kW
Điểu khiển sensorless vector , vector , V/F
Dạng hoạt động PID , Multi-speed , analog , keyboard
Bảo vệ mất pha , quá áp , quá dòng
Gía : 1,639,000 VND
|
MCB HITACHI 4 CỰC BK-63 4P50A
Gía : 304,000 VND
|
MCB HITACHI 3 CỰC BK-63 3P50A
Gía : 214,000 VND
|
MCB HITACHI 2 CỰC BK-63 2P50A
Gía : 125,000 VND
|
MCB HITACHI 1 CỰC BK-63 1P50A
Gía : 56,000 VND
|
MCB HITACHI 4 CỰC BK-63 4P
Gía : 292,000 VND
|
MCB HITACHI 3 CỰC BK-63 3P
Gía : 204,000 VND
|
MCB HITACHI 2 CỰC BK-63 2P
Gía : 112,000 VND
|
MCB HITACHI 1 CỰC BK-63 1P
Gía : 55,000 VND
|
Biến tần Schneider ATV310H075N4E(0.75KW/1HP)
Gía : 3,701,000 VND
|
Biến tần Schneider ATV310H037N4E (0.37KW/0.5HP)
Gía : 3,573,000 VND
|
BIẾN TẦN VICRUNS VD120-2S-0.75GB
Gía : 2,541,000 VND
|
Biến tần Schneider ATV310HU22N4E(2.2KW/3HP)
Gía : 4,321,000 VND
|
Biến tần Schneider ATV310HU15N4E(1.5KW/2HP)
Gía : 3,923,000 VND
|
BIẾN TẦN VICRUNS VD120-2S-1.5GB
Gía : 3,124,000 VND
|
BIẾN TẦN VICRUNS VD120-2S-0.4GB
Gía : 2,341,000 VND
|
Biến tần Hitachi SJ-P1 P1-03160HFEF
Gía : 174,075,000 VND
|
Biến tần Hitachi SJ-P1 P1-02520HFEF
Gía : 145,442,000 VND
|
Biến tần Hitachi SJ-P1 P1-02130HFEF
Gía : 122,221,000 VND
|
- Biến tần dòng iP5A (chuyên dùng cho bơm và quạt)
- Giá chưa bao gồm Keypad
- Công suất biến tần : 15Kw
- Nhà sản xuất : LS Industrial
Gía : 15,970,000 VND
|
- Biến tần dòng iP5A (chuyên dùng cho bơm và quạt)
- Giá chưa bao gồm Keypad
- Công suất biến tần : 11Kw
- Nhà sản xuất : LS Industrial
Gía : 10,328,000 VND
|
Biến tần Hitachi NES1-040HB
Gía : 5,357,000 VND
|
Biến tần Hitachi NES1-022HB
Gía : 4,455,000 VND
|
Biến tần Hitachi NES1-022SB
Gía : 3,850,000 VND
|
Biến tần Hitachi NES1-015HB
Gía : 3,949,000 VND
|
Biến tần Hitachi NES1-007HB
Gía : 3,586,000 VND
|
Biến tần Hitachi NES1-007SB
Gía : 2,552,000 VND
|
Biến tần Hitachi NES1-004HB
Gía : 3,355,000 VND
|
- Biến tần dòng iE5
- Công suất biến tần : 0.4Kw
- Tích hợp cổng truyền thông
- Nhà sản xuất : LS Industrial
Gía : 2,030,000 VND
|
- Biến tần dòng iE5
- Công suất biến tần : 0.2Kw
- Tích hợp cổng truyền thông
- Nhà sản xuất : LS Industrial
Gía : 1,934,000 VND
|
- Thân và nắp được nối với nhau bằng móc nối , để dễ dàng tách ra bằng tuốc nơ vít
- Sử dụng vật liệu chống cháy PBT
- Cấu trúc bảo vệ IP63
- Khả năng tương thích tối ưu với FS-3A
- Đế 3 ty dùng cho rờ le mực nước
Gía : 72,000 VND
|
- Dễ dàng lắp đặt và gọn nhẹ
- Được sử dụng trong ngành nước nông nghiệp, nhà máy lọc nước
- Nhà máy xử lý nước thải, và ứng dụng khác trong kiểm soát mực nước
Gía : 168,000 VND
|
Biến tần Hitachi SJ700D-110HFEF3
Gía : 18,986,000 VND
|
Biến tần Schneider ATV610U30N4(3KW/4HP)
Gía : 16,035,000 VND
|
Biến tần Schneider ATV610U22N4(2.2KW/3HP)
Gía : 15,479,000 VND
|
Biến tần Schneider ATV610U15N4(1.5KW/2HP)
Gía : 14,844,000 VND
|
Biến tần Schneider ATV610U07N4(0.75KW/1HP)
Gía : 14,289,000 VND
|
Biến Tần VicRuns VD520 2.2KW 3 HP
Gía : 4,466,000 VND
|
Biến Tần VicRuns VD520 11KW 15 HP
Gía : 7,612,000 VND
|
BIẾN TẦN VICRUNS VD520-4T-11GB
Gía : 9,900,000 VND
|
|
|
|
|
- Biến tần dòng iE5
- Công suất biến tần : 0.1Kw
- Tích hợp cổng truyền thông
- Nhà sản xuất : LS Industrial
Gía : 1,934,000 VND
|
|
Mã SP : CUP-30RP-8NC / NA / PA /PC
- Cảm biến điện dung tròn , loại 3 dây.
- Điện áp sử dụng: 12 – 24 VDC.
- Dạng ngõ ra: NPN-NO/NC / PNP-NO/NC
- Khoảng cách phát hiện: 15 mm.
- Kích thước: phi 30 mm.
Gía : 550,000 VND
|
Mã SP : CUP-18RP-8NC / NA / PA /PC
- Cảm biến điện dung tròn , loại 3 dây.
- Điện áp sử dụng: 12 – 24 VDC.
- Dạng ngõ ra: NPN-NO/NC / PNP-NO/NC
- Khoảng cách phát hiện: 8 mm.
- Kích thước: phi 18 mm.
Gía : 407,000 VND
|
Xy lanh TPC dòng AM2BN bore size 140
Gía : 5,676,000 VND
|
Xy lanh TPC dòng AM2BN bore size 125
Gía : 4,598,000 VND
|
Xy lanh TPC dòng AM2BN bore size 100
Gía : 2,483,000 VND
|
Xylanh TPC dòng ALBN bore size 300
Gía : 30,327,000 VND
|
Xy lanh TPC dòng AM2BN bore size 80
Gía : 1,974,000 VND
|
Xy lanh TPC dòng AM2BN bore size 63
Gía : 1,535,000 VND
|
Xylanh TPC dòng ALBN bore size 250
Gía : 19,261,000 VND
|
Xylanh TPC dòng AM2BN bore size 40
Gía : 1,188,000 VND
|
Xylanh TPC dòng ALBN bore size 200
Gía : 8,624,000 VND
|
Xylanh TPC dòng ALBN bore size 180
Gía : 7,403,000 VND
|
Xylanh TPC dòng ALBN bore size 160
Gía : 6,809,000 VND
|
Xylanh TPC dòng AMBN bore size 80
Gía : 1,611,000 VND
|
Xylanh TPC dòng AMBN bore size 50
Gía : 1,126,000 VND
|
Xylanh TPC dòng AMBN bore size 40
Gía : 972,000 VND
|
Xylanh khí TPC dòng AXE bore size 40
Gía : 1,045,000 VND
|
Xylanh khí TPC dòng AXB bore size 40
Gía : 891,000 VND
|
Xylanh khí TPC dòng AXE bore size 32
Gía : 836,000 VND
|
Xylanh khí TPC dòng AXB bore size 32
Gía : 693,000 VND
|
Xylanh khí TPC dòng AXB bore size 25
Gía : 682,000 VND
|
Xylanh khí TPC dòng AXE bore size 25
Gía : 814,000 VND
|
Xy lanh bàn trượt NLCD bore size 25 có 2 cữ điều chỉnh hành trình 2 phía
Gía : 9,471,000 VND
|
Xylanh khí TPC dòng AXE bore size 20
Gía : 748,000 VND
|
Xylanh khí TPC dòng AXB bore size 20
Gía : 616,000 VND
|
Xy lanh bàn trượt NLCD bore size 20 có 2 cữ điều chỉnh hành trình 2 phía
Gía : 8,250,000 VND
|
Xy lanh bàn trượt NLCD bore size 16 có 2 cữ điều chỉnh hành trình 2 phía
Gía : 7,733,000 VND
|
Xylanh khí TPC ACPB bore size 16
Gía : 396,000 VND
|
Xy lanh bàn trượt NLCD bore size 12 có 2 cữ điều chỉnh hành trình 2 phía
Gía : 7,546,000 VND
|
Xylanh khí TPC ACPB bore size 10
Gía : 341,000 VND
|
Xy lanh bàn trượt NLCD bore size 8 có 2 cữ điều chỉnh hành trình 2 phía
Gía : 6,864,000 VND
|
Xy lanh bàn trượt NLCD bore size 6 có 2 cữ điều chỉnh hành trình 2 phía
Gía : 6,248,000 VND
|
Xylanh khí TPC ACPB bore size 6
Gía : 330,000 VND
|
Xy lanh kèm dẫn hướng TPC AGX bore size 40
Gía : 3,498,000 VND
|
Xy lanh kèm dẫn hướng TPC AGX bore size 32
Gía : 3,146,000 VND
|
Xy lanh xoay - Dạng trục xoay - NRC Bore 30mm
Gía : 5,181,000 VND
|
|
Xy lanh kèm dẫn hướng TPC AGX bore size 20
Gía : 2,519,000 VND
|
Xy lanh xoay - Dạng trục xoay - NRC Bore 20mm
Gía : 4,686,000 VND
|
Xy lanh xoay - Dạng trục xoay - NRC Bore 15mm
Gía : 2,684,000 VND
|
Xy lanh xoay - Dạng trục xoay - NRC Bore 12mm
Gía : 2,530,000 VND
|
XY LANH XOAY TPC - DẠNG BÀN XOAY - NRT
Gía : 8,987,000 VND
|
Xy lanh TPC kẹp 3 chấu NFC3
Gía : 6,743,000 VND
|
Xy lanh TPC kẹp 2 chấu song song hành trình dài NFHL2
Gía : 4,356,000 VND
|
Xy lanh TPC kẹp góc 180 độ NFS2
Gía : 3,267,000 VND
|
Xy lanh TPC kẹp ngang, hành trình kẹp lớn NFW2
Gía : 5,115,000 VND
|
Xy lanh TPC kẹp góc NFP2
Gía : 2,167,000 VND
|
Xy lanh TPC kẹp 2 chấu song song NFH2
Gía : 3,674,000 VND
|
Xy lanh TPC dòng AQ2 bore size 140
Gía : 5,830,000 VND
|
Xy lanh TPC dòng ADQ2 bore size 140
Gía : 6,930,000 VND
|
Xy lanh TPC dòng ADQ2 bore size 125
Gía : 5,621,000 VND
|
Xy lanh TPC dòng AQ2 bore size 125
Gía : 5,126,000 VND
|
Xy lanh TPC dòng AQ2 bore size 100
Gía : 2,101,000 VND
|
Xy lanh TPC dòng ADQ2 bore size 100
Gía : 2,486,000 VND
|
Xy lanh TPC dòng AQ2 bore size 80
Gía : 1,782,000 VND
|
Xy lanh TPC dòng ADQ2 bore size 80
Gía : 2,211,000 VND
|
Xy lanh TPC dòng AQ2 bore size 63
Gía : 1,232,000 VND
|
Xy lanh TPC dòng ADQ2 bore size 63
Gía : 1,584,000 VND
|
Xy lanh TPC dòng AQ2 bore size 63
Gía : 1,232,000 VND
|
|
Xy lanh TPC dòng ADQ2 bore size 50
Gía : 1,276,000 VND
|
Xy lanh TPC dòng ADQ2 bore size 40
Gía : 858,000 VND
|
Xy lanh TPC dòng AQ2 bore size 40
Gía : 759,000 VND
|
Xy lanh TPC dòng AQ2 bore size 32
Gía : 605,000 VND
|
Xy lanh TPC dòng ADQ2 bore size 32
Gía : 858,000 VND
|
Xy lanh TPC dòng AQ2 bore size 25
Gía : 594,000 VND
|
Xy lanh TPC dòng AQ2 bore size 20
Gía : 539,000 VND
|
Xy lanh TPC dòng AQ2 bore size 16
Gía : 517,000 VND
|
Xy lanh TPC dòng AQ2 bore size 12
Gía : 517,000 VND
|
Xy lanh TPC NGQ bore size 100 dạng M - slide bearing
Gía : 12,023,000 VND
|
Xy lanh TPC NGQ bore size 80 dạng M - slide bearing
Gía : 9,537,000 VND
|
Xy lanh TPC NGQ bore size 50 dạng M - slide bearing
Gía : 6,831,000 VND
|
Xy lanh TPC NGQ bore size 40 dạng M - slide bearing
Gía : 5,852,000 VND
|
Xy lanh TPC NGQ bore size 32 dạng M - slide bearing
Gía : 5,379,000 VND
|
Xy lanh TPC dòng AGM bore size 32
Gía : 3,795,000 VND
|
Xy lanh TPC NGQ bore size 25 dạng M - slide bearing
Gía : 4,125,000 VND
|
Xy lanh TPC dòng AGM bore size 25
Gía : 7,634,000 VND
|
Xy lanh TPC NGQ bore size 20 dạng M - slide bearing
Gía : 3,641,000 VND
|
Xy lanh TPC dòng AGM bore size 20
Gía : 3,102,000 VND
|
Xy lanh TPC dòng AGM bore size 16
Gía : 2,497,000 VND
|
Xy lanh TPC NGQ bore size 16 dạng M - slide bearing
Gía : 2,981,000 VND
|
Xy lanh TPC dòng ADQ2 bore size 12
Gía : 583,000 VND
|
Xy lanh TPC dòng AGM bore size 12
Gía : 2,255,000 VND
|
Xy lanh TPC NGQ bore size 12 dạng M - slide bearing
Gía : 2,706,000 VND
|