- Chức năng đếm mẻ
- Lựa chọn ngõ vào NPN / PNP
- Cài đặt giá trị tỷ lệ
- Hiển thị số thập phân lên đến 4 chữ số
- Cài đặt tắt các thiết lập
- Bộ đếm / định thời gian kỹ thuật số
Gía : 990,000 VND
|
- Chức năng đếm mẻ
- Lựa chọn ngõ vào NPN / PNP
- Cài đặt giá trị tỷ lệ
- Hiển thị số thập phân lên đến 4 chữ số
- Cài đặt tắt các thiết lập
- Bộ đếm / định thời gian kỹ thuật số
Gía : 1,452,000 VND
|
- Chức năng đếm mẻ
- Lựa chọn ngõ vào NPN / PNP
- Cài đặt giá trị tỷ lệ
- Hiển thị số thập phân lên đến 4 chữ số
- Cài đặt tắt các thiết lập
- Bộ đếm / định thời gian kỹ thuật số
Gía : 1,034,000 VND
|
- Chức năng đếm mẻ
- Lựa chọn ngõ vào NPN / PNP
- Cài đặt giá trị tỷ lệ
- Hiển thị số thập phân lên đến 4 chữ số
- Cài đặt tắt các thiết lập
- Bộ đếm / định thời gian kỹ thuật số
Gía : 935,000 VND
|
- Chức năng đếm mẻ
- Lựa chọn ngõ vào NPN / PNP
- Cài đặt giá trị tỷ lệ
- Hiển thị số thập phân lên đến 4 chữ số
- Cài đặt tắt các thiết lập
- Bộ đếm / định thời gian kỹ thuật số
Gía : 1,133,000 VND
|
- Chức năng đếm mẻ
- Lựa chọn ngõ vào NPN / PNP
- Cài đặt giá trị tỷ lệ
- Hiển thị số thập phân lên đến 4 chữ số
- Cài đặt tắt các thiết lập
- Bộ đếm / định thời gian kỹ thuật số
Gía : 990,000 VND
|
- Chức năng đếm mẻ
- Lựa chọn ngõ vào NPN / PNP
- Cài đặt giá trị tỷ lệ
- Hiển thị số thập phân lên đến 4 chữ số
- Cài đặt tắt các thiết lập
- Bộ đếm / định thời gian kỹ thuật số
Gía : 1,188,000 VND
|
- Chức năng đếm mẻ
- Lựa chọn ngõ vào NPN / PNP
- Cài đặt giá trị tỷ lệ
- Hiển thị số thập phân lên đến 4 chữ số
- Cài đặt tắt các thiết lập
- Bộ đếm / định thời gian kỹ thuật số
Gía : 990,000 VND
|
- Chức năng đếm mẻ
- Lựa chọn ngõ vào NPN / PNP
- Cài đặt giá trị tỷ lệ
- Hiển thị số thập phân lên đến 4 chữ số
- Cài đặt tắt các thiết lập
- Bộ đếm / định thời gian kỹ thuật số
Gía : 935,000 VND
|
- Chức năng đếm mẻ
- Lựa chọn ngõ vào NPN / PNP
- Cài đặt giá trị tỷ lệ
- Hiển thị số thập phân lên đến 4 chữ số
- Cài đặt tắt các thiết lập
- Bộ đếm / định thời gian kỹ thuật số
Gía : 1,133,000 VND
|
- Chức năng đếm mẻ
- Lựa chọn ngõ vào NPN / PNP
- Cài đặt giá trị tỷ lệ
- Hiển thị số thập phân lên đến 4 chữ số
- Cài đặt tắt các thiết lập
- Bộ đếm / định thời gian kỹ thuật số
Gía : 990,000 VND
|
- Chức năng đếm mẻ
- Lựa chọn ngõ vào NPN / PNP
- Cài đặt giá trị tỷ lệ
- Hiển thị số thập phân lên đến 4 chữ số
- Cài đặt tắt các thiết lập
- Bộ đếm / định thời gian kỹ thuật số
Gía : 1,188,000 VND
|
- Chức năng đếm mẻ
- Lựa chọn ngõ vào NPN / PNP
- Cài đặt giá trị tỷ lệ
- Hiển thị số thập phân lên đến 4 chữ số
- Cài đặt tắt các thiết lập
- Bộ đếm / định thời gian kỹ thuật số
Gía : 990,000 VND
|
- Chức năng đếm mẻ
- Lựa chọn ngõ vào NPN / PNP
- Cài đặt giá trị tỷ lệ
- Hiển thị số thập phân lên đến 4 chữ số
- Cài đặt tắt các thiết lập
- Bộ đếm / định thời gian kỹ thuật số
Gía : 1,232,000 VND
|
- Chức năng đếm mẻ
- Lựa chọn ngõ vào NPN / PNP
- Cài đặt giá trị tỷ lệ
- Hiển thị số thập phân lên đến 4 chữ số
- Cài đặt tắt các thiết lập
- Bộ đếm / định thời gian kỹ thuật số
Gía : 1,452,000 VND
|
- Chức năng đếm mẻ
- Lựa chọn ngõ vào NPN / PNP
- Cài đặt giá trị tỷ lệ
- Hiển thị số thập phân lên đến 4 chữ số
- Cài đặt tắt các thiết lập
- Bộ đếm / định thời gian kỹ thuật số
Gía : 1,034,000 VND
|
- Bộ đếm / bộ định thời
- 14 kiểu hoạt động ngõ vào / 16 kiểu hoạt động ngõ ra
- 16 dải thời gian hoạt động
- Cài đặt số thập phân
- Lựa chọn ngõ vào NPN/PNP (Điện áp / không điện áp)
Gía : 1,056,000 VND
|
- Bộ đếm / bộ định thời
- 14 kiểu hoạt động ngõ vào / 16 kiểu hoạt động ngõ ra
- 16 dải thời gian hoạt động
- Cài đặt số thập phân
- Lựa chọn ngõ vào NPN/PNP (Điện áp / không điện áp)
Gía : 968,000 VND
|
- Bộ đếm / bộ định thời
- Cài đặt giá trị đếm (GF7)
- 14 kiểu hoạt động ngõ vào / 16 kiểu hoạt động ngõ ra
- 16 dải thời gian hoạt động
- Cài đặt số thập phân
- Lựa chọn ngõ vào NPN/PNP (Điện áp / không điện áp)
Gía : 1,364,000 VND
|
- Bộ đếm / bộ định thời
- Cài đặt giá trị đếm (GF7)
- 14 kiểu hoạt động ngõ vào / 16 kiểu hoạt động ngõ ra
- 16 dải thời gian hoạt động
- Cài đặt số thập phân
- Lựa chọn ngõ vào NPN/PNP (Điện áp / không điện áp)
Gía : 1,848,000 VND
|
- Bộ đếm / bộ định thời
- Cài đặt giá trị đếm (GF7)
- 14 kiểu hoạt động ngõ vào / 16 kiểu hoạt động ngõ ra
- 16 dải thời gian hoạt động
- Cài đặt số thập phân
- Lựa chọn ngõ vào NPN/PNP (Điện áp / không điện áp)
Gía : 1,595,000 VND
|
- Bộ đếm / bộ định thời
- Cài đặt giá trị đếm (GF7)
- 14 kiểu hoạt động ngõ vào / 16 kiểu hoạt động ngõ ra
- 16 dải thời gian hoạt động
- Cài đặt số thập phân
- Lựa chọn ngõ vào NPN/PNP (Điện áp / không điện áp)
Gía : 2,068,000 VND
|
- Bộ đếm / bộ định thời
- Cài đặt giá trị đếm (GF7)
- 14 kiểu hoạt động ngõ vào / 16 kiểu hoạt động ngõ ra
- 16 dải thời gian hoạt động
- Cài đặt số thập phân
- Lựa chọn ngõ vào NPN/PNP (Điện áp / không điện áp)
Gía : 1,166,000 VND
| |