- Nhiều lựa chọn đầu vào
- Nhiều lựa chọn ngõ ra
- Chu kỳ lấy mẫu cao (0,1 giây)
- Độ sâu lắp đặt: 63mm
- Lựa chọn kiểm soát đầu ra : Điều khiển thuận / ngược
- Tự động điều chỉnh PID
Gía : 836,000 VND
|
- Nhiều lựa chọn đầu vào
- Nhiều lựa chọn ngõ ra
- Chu kỳ lấy mẫu cao (0,1 giây)
- Độ sâu lắp đặt: 63mm
- Lựa chọn kiểm soát đầu ra : Điều khiển thuận / ngược
- Tự động điều chỉnh PID
Gía : 891,000 VND
|
- Nhiều lựa chọn đầu vào
- Nhiều lựa chọn ngõ ra
- Chu kỳ lấy mẫu cao (0,1 giây)
- Độ sâu lắp đặt: 63mm
- Lựa chọn kiểm soát đầu ra : Điều khiển thuận / ngược
- Tự động điều chỉnh PID
Gía : 737,000 VND
|
- Nhiều lựa chọn đầu vào
- Nhiều lựa chọn ngõ ra
- Chu kỳ lấy mẫu cao (0,1 giây)
- Độ sâu lắp đặt: 63mm
- Lựa chọn kiểm soát đầu ra : Điều khiển thuận / ngược
- Tự động điều chỉnh PID
Gía : 891,000 VND
|
- Nhiều lựa chọn đầu vào
- Nhiều lựa chọn ngõ ra
- Chu kỳ lấy mẫu cao (0,1 giây)
- Độ sâu lắp đặt: 63mm
- Lựa chọn kiểm soát đầu ra : Điều khiển thuận / ngược
- Tự động điều chỉnh PID
Gía : 836,000 VND
|
- Nhiều lựa chọn đầu vào
- Nhiều lựa chọn ngõ ra
- Chu kỳ lấy mẫu cao (0,1 giây)
- Độ sâu lắp đặt: 63mm
- Lựa chọn kiểm soát đầu ra : Điều khiển thuận / ngược
- Tự động điều chỉnh PID
Gía : 891,000 VND
|
- Nhiều lựa chọn đầu vào
- Nhiều lựa chọn ngõ ra
- Chu kỳ lấy mẫu cao (0,1 giây)
- Độ sâu lắp đặt: 63mm
- Lựa chọn kiểm soát đầu ra : Điều khiển thuận / ngược
- Tự động điều chỉnh PID
Gía : 891,000 VND
|
- Nhiều lựa chọn đầu vào
- Nhiều lựa chọn ngõ ra
- Chu kỳ lấy mẫu cao (0,1 giây)
- Độ sâu lắp đặt: 63mm
- Lựa chọn kiểm soát đầu ra : Điều khiển thuận / ngược
- Tự động điều chỉnh PID
Gía : 891,000 VND
|
- Nhiều lựa chọn đầu vào
- Nhiều lựa chọn ngõ ra
- Chu kỳ lấy mẫu cao (0,1 giây)
- Độ sâu lắp đặt: 63mm
- Lựa chọn kiểm soát đầu ra : Điều khiển thuận / ngược
- Tự động điều chỉnh PID
Gía : 891,000 VND
|
- Nhiều lựa chọn đầu vào
- Nhiều lựa chọn ngõ ra
- Chu kỳ lấy mẫu cao (0,1 giây)
- Độ sâu lắp đặt: 63mm
- Lựa chọn kiểm soát đầu ra : Điều khiển thuận / ngược
- Tự động điều chỉnh PID
Gía : 671,000 VND
|
- Nhiều lựa chọn đầu vào
- Nhiều lựa chọn ngõ ra
- Chu kỳ lấy mẫu cao (0,1 giây)
- Độ sâu lắp đặt: 63mm
- Lựa chọn kiểm soát đầu ra : Điều khiển thuận / ngược
- Tự động điều chỉnh PID
Gía : 737,000 VND
|
- Nhiều lựa chọn đầu vào
- Nhiều lựa chọn ngõ ra
- Chu kỳ lấy mẫu cao (0,1 giây)
- Độ sâu lắp đặt: 63mm
- Lựa chọn kiểm soát đầu ra : Điều khiển thuận / ngược
- Tự động điều chỉnh PID
Gía : 737,000 VND
|
- Nhiều lựa chọn đầu vào
- Nhiều lựa chọn ngõ ra
- Chu kỳ lấy mẫu cao (0,1 giây)
- Độ sâu lắp đặt: 63mm
- Lựa chọn kiểm soát đầu ra : Điều khiển thuận / ngược
- Tự động điều chỉnh PID
Gía : 836,000 VND
|
- Nhiều lựa chọn đầu vào
- Nhiều lựa chọn ngõ ra
- Chu kỳ lấy mẫu cao (0,1 giây)
- Độ sâu lắp đặt: 63mm
- Lựa chọn kiểm soát đầu ra : Điều khiển thuận / ngược
- Tự động điều chỉnh PID
Gía : 891,000 VND
|
- Nhiều lựa chọn đầu vào
- Nhiều lựa chọn ngõ ra
- Chu kỳ lấy mẫu cao (0,1 giây)
- Độ sâu lắp đặt: 63mm
- Lựa chọn kiểm soát đầu ra : Điều khiển thuận / ngược
- Tự động điều chỉnh PID
Gía : 891,000 VND
|
- Nhiều lựa chọn đầu vào
- Nhiều lựa chọn ngõ ra
- Chu kỳ lấy mẫu cao (0,1 giây)
- Độ sâu lắp đặt: 63mm
- Lựa chọn kiểm soát đầu ra : Điều khiển thuận / ngược
- Tự động điều chỉnh PID
Gía : 891,000 VND
|
- Nhiều lựa chọn đầu vào
- Nhiều lựa chọn ngõ ra
- Chu kỳ lấy mẫu cao (0,1 giây)
- Độ sâu lắp đặt: 63mm
- Lựa chọn kiểm soát đầu ra : Điều khiển thuận / ngược
- Tự động điều chỉnh PID
Gía : 968,000 VND
|
- Nhiều lựa chọn đầu vào
- Nhiều lựa chọn ngõ ra
- Chu kỳ lấy mẫu cao (0,1 giây)
- Độ sâu lắp đặt: 63mm
- Lựa chọn kiểm soát đầu ra : Điều khiển thuận / ngược
- Tự động điều chỉnh PID
Gía : 1,023,000 VND
|
- Nhiều lựa chọn đầu vào
- Nhiều lựa chọn ngõ ra
- Chu kỳ lấy mẫu cao (0,1 giây)
- Độ sâu lắp đặt: 63mm
- Lựa chọn kiểm soát đầu ra : Điều khiển thuận / ngược
- Tự động điều chỉnh PID
Gía : 968,000 VND
|
- Nhiều lựa chọn đầu vào
- Nhiều lựa chọn ngõ ra
- Chu kỳ lấy mẫu cao (0,1 giây)
- Độ sâu lắp đặt: 63mm
- Lựa chọn kiểm soát đầu ra : Điều khiển thuận / ngược
- Tự động điều chỉnh PID
Gía : 1,023,000 VND
|
- Điều khiển tỉ lệ hoặc điều khiển ON / OFF
- Điều chỉnh nhiệt độ đơn giản
- Thiết lập ngõ ra phụ (SUB)
- Màn hình hiển thị rõ ràng
- Loại 8 chân cắm đơn giản (DF4)
Gía : 1,089,000 VND
|
- Điều khiển tỉ lệ hoặc điều khiển ON / OFF
- Điều chỉnh nhiệt độ đơn giản
- Thiết lập ngõ ra phụ (SUB)
- Màn hình hiển thị rõ ràng
- Loại 8 chân cắm đơn giản (DF4)
Gía : 1,122,000 VND
|
- Điều khiển tỉ lệ hoặc điều khiển ON / OFF
- Điều chỉnh nhiệt độ đơn giản
- Thiết lập ngõ ra phụ (SUB)
- Màn hình hiển thị rõ ràng
- Loại 8 chân cắm đơn giản (DF4)
Gía : 1,122,000 VND
|
- Kích thước: 48x96 mm
- Cài đặt bằng phím mềm, hiển thị số LED 7 đoạn
- Có cảnh báo (Alarm)
- Ngõ vào: K(CA) hoặc Pt100
- Đốt nóng (DX2-..WAR)
- Làm lạnh (DX2-..WAD)
- Retransmission (4-20mA)
Gía : 2,618,000 VND
|